|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8780 |
---|
005 | 202404220928 |
---|
008 | 240422s2001 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4838603975 |
---|
035 | |a1456403555 |
---|
035 | ##|a1083188188 |
---|
039 | |a20241129164046|bidtocn|c20240422092814|dtult|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bARI |
---|
100 | 0|a有賀, 千佳子 |
---|
245 | 10|aことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 : |b気持ちを表す言葉 /|c有賀千佳子、大渕裕子、桜木和子. |
---|
260 | |a東京 :|b武蔵野書院,|c2001 |
---|
300 | |axv, 216 p. :|b挿絵;|c21 cm. |
---|
440 | |a言葉の意味を教える教師のための. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究|x指導 |
---|
650 | 14|a日本語|x語彙 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |a言葉 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a語彙 |
---|
653 | 0 |a教師用本 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000007352, 000086274 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007352
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 ARI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000086274
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 ARI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào