DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 名柄, 迪 |
Nhan đề
| 文体 = Innovative workbooks in Japanese: style / 名柄迪, 茅野直子 共著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 荒竹出版, 1989 |
Mô tả vật lý
| 169 p. ; 33 cm+ 解答付 |
Tùng thư(bỏ)
| 外国人のための日本語例文、問題シリーズ. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文体 |
Thuật ngữ chủ đề
| 参考書 |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語 |
Thuật ngữ chủ đề
| 名柄, 迪-文体 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 文体. |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| 参考書. |
Từ khóa tự do
| 日本語. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Văn thể. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007373 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8782 |
---|
005 | 202307311345 |
---|
008 | 040621s1989 ja| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432099 |
---|
035 | ##|a1083197922 |
---|
039 | |a20230731134511|btult|c20210326100554|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bNAG |
---|
100 | 0 |a名柄, 迪 |
---|
245 | 10|a文体 = |bInnovative workbooks in Japanese: style /|c名柄迪, 茅野直子 共著 |
---|
260 | |a東京 :|b荒竹出版,|c1989 |
---|
300 | |a169 p. ; |c33 cm+|e解答付 |
---|
440 | |a外国人のための日本語例文、問題シリーズ. |
---|
650 | 00|a文体 |
---|
650 | 00|a参考書 |
---|
650 | 00|a日本語 |
---|
650 | 14|a名柄, 迪|x文体 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a文体. |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn thể. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007373 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007373
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào