|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8783 |
---|
005 | 202401031540 |
---|
008 | 040621s1992 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398694 |
---|
035 | |a1456398694 |
---|
035 | |a1456398694 |
---|
035 | ##|a1083187258 |
---|
039 | |a20241129102136|bidtocn|c20241129101716|didtocn|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a495.9223|bGOL |
---|
100 | 1 |aГлебова, И. И. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Nga =|bВьетнамско-русский словарь :Khoảng 60.000 từ /|cИ. И. Глебова; А. А. Соколов ; Vũ Lộc hiệu đính. |
---|
260 | |aMaxcơva :|b"Tiếng Nga",|c1992. |
---|
300 | |a792 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Nga|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aRussian language. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
700 | 0 |aVũ, Lộc,|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000003913, 000012191, 000012250 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000019168 |
---|
890 | |a3|b162|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003913
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
495.9223 GOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012191
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
495.9223 GOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000012250
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
495.9223 GOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|