• Sách
  • 495.9223 GOL
    Từ điển Việt - Nga =

DDC 495.9223
Tác giả CN Глебова, И. И.
Nhan đề Từ điển Việt - Nga = Вьетнамско-русский словарь :Khoảng 60.000 từ / И. И. Глебова; А. А. Соколов ; Vũ Lộc hiệu đính.
Thông tin xuất bản Maxcơva : "Tiếng Nga", 1992.
Mô tả vật lý 792 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Nga-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Russian language.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Tác giả(bs) CN Vũ, Lộc, hiệu đính
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000003913, 000012191, 000012250
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000019168
000 00000cam a2200000 a 4500
0018289
0021
0048783
005202401031540
008040621s1992 ru| rus
0091 0
035|a1456398694
035|a1456398694
035|a1456398694
035##|a1083187258
039|a20241129102136|bidtocn|c20241129101716|didtocn|y20040621000000|zsvtt
0410|arus|avie
044|aru
08204|a495.9223|bGOL
1001 |aГлебова, И. И.
24510|aTừ điển Việt - Nga =|bВьетнамско-русский словарь :Khoảng 60.000 từ /|cИ. И. Глебова; А. А. Соколов ; Vũ Lộc hiệu đính.
260|aMaxcơva :|b"Tiếng Nga",|c1992.
300|a792 tr. ;|c27 cm.
65010|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTừ điển song ngữ|xTiếng Nga|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aRussian language.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
7000 |aVũ, Lộc,|ehiệu đính
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000003913, 000012191, 000012250
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000019168
890|a3|b162|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003913 TK_Tiếng Nga-NG 495.9223 GOL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000012191 TK_Tiếng Nga-NG 495.9223 GOL Sách 2
3 000012250 TK_Tiếng Nga-NG 495.9223 GOL Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào