• Collection is not available!
  • 495.6824 NIH
    日本語中級.

DDC495.6824
Nhan đề日本語中級. 川瀬生郎、伊藤芳照、小出慶一... 第一巻
Thông tin xuất bản東京 :凡人社,1990.
Mô tả vật lý1cassette.
Thuật ngữ chủ đề日本語.
Thuật ngữ chủ đề中級.
Thuật ngữ chủ đềTiếng Nhật-Trung Cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Nhật.
Từ khóa tự doTrung cấp.
Từ khóa tự do日本語.
Từ khóa tự do中級.
Tác giả (bs)才田いずみ.
000 00000cmm a2200000 a 4500
0018293
0028
0048787
008040624s1990 ja| jpn
0091 0
020|a4893580841
035|a1456393880
039|a20241202153326|bidtocn|c20040624000000|danhpt|y20040624000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bNIH
090|a495.6824|bNIH
24510|a日本語中級.|n第一巻|h[sound recording] /|c川瀬生郎、伊藤芳照、小出慶一...
260|a東京 :|b凡人社,|c1990.
300|a1cassette.
65000|a日本語.
65000|a中級.
65017|aTiếng Nhật|xTrung Cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aTrung cấp.
6530 |a日本語.
6530 |a中級.
7000 |a才田いずみ.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào