|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8793 |
---|
005 | 202105071010 |
---|
008 | 040624s2001 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00102808 |
---|
020 | |a0030211042 |
---|
035 | |a44586780 |
---|
035 | ##|a44586780 |
---|
039 | |a20241125224616|bidtocn|c20210507101010|danhpt|y20040624000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aHF5415.2|b.C49 2001 |
---|
082 | 04|a658.83|221|bCHU |
---|
100 | 1 |aChurchill, Gilbert A. |
---|
245 | 10|aBasic marketing research /|cGilbert A. Churchill, Jr. |
---|
246 | 30|aMarketing research. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|c2001 |
---|
300 | |axvii, 830 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
440 | 4|aThe Dryden Press series in marketing |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aMarketing research |
---|
650 | 17|aNghiên cứu thị trường|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 0 |aXây dựng thương hiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010447 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010447
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.83 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào