|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 843 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410803 |
---|
035 | ##|a1083193797 |
---|
039 | |a20241130160217|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.109|bCHH |
---|
090 | |a895.109|bCHH |
---|
100 | 0 |aChương, Bồi Hoàn. |
---|
245 | 10|aTrung Quốc văn học sử.|nTập 2 /|cChương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh chủ biên ; Phạm Công Đạt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a907tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aLạc, Ngọc Minh|eChủ biên. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Công Đạt|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014717 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014717
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.109 CHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào