• Sách
  • 398.20951 DUA
    中国民间文学概要 /

DDC 398.20951
Tác giả CN 段 宝 林
Nhan đề 中国民间文学概要 / 段宝林
Lần xuất bản 第3版 增订本
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2002
Mô tả vật lý 337 页. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 北京大学中国语言文学教材系列.
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 概论
Thuật ngữ chủ đề 民间文学
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Văn học Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国
Tên vùng địa lý Văn học dân gian
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do 概论
Từ khóa tự do 民间文学
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000008975-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0018302
0021
0048798
005202111180952
008040625s2002 ch| chi
0091 0
020|a7301001614
035##|a1083173957
039|a20211118095150|bmaipt|c20211118095050|dmaipt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a398.20951|bDUA
1000 |a段 宝 林
24510|a中国民间文学概要 /|c段宝林
250|a第3版 增订本
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2002
300|a337 页. ;|c21 cm.
440|a北京大学中国语言文学教材系列.
65000|a中文
65000|a概论
65000|a民间文学
65017|aVăn học dân gian|xVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN.
6510|a中国
6510|aVăn học dân gian
6530 |a中文
6530 |aVăn học dân gian
6530 |a概论
6530 |a民间文学
6530 |aVăn học Trung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008975-6
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008975 TK_Tiếng Trung-TQ 398.20951 DUA Sách 1
2 000008976 TK_Tiếng Trung-TQ 398.20951 DUA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào