• Sách
  • 895.11 CAA
    唐诗宋词十五讲 :

DDC 895.11
Tác giả CN 葛晓音著.
Nhan đề 唐诗宋词十五讲 : 大学素质教育通识课系列教材 第一批 / 葛晓音著.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2003.
Mô tả vật lý 371 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 唐诗.
Thuật ngữ chủ đề 宋词.
Thuật ngữ chủ đề 诗歌史.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Lịch sử-Thơ ca-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国.
Từ khóa tự do Thơ ca.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Thơ Đường.
Từ khóa tự do 唐诗.
Từ khóa tự do 宋词.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 诗歌史.
Từ khóa tự do Tống từ.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000005363-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0018304
0021
0048800
008040625s2003 ch| chi
0091 0
020|a7301060424
035|a1456416444
035##|a1083170747
039|a20241129092901|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.11|bCAA
090|a895.11|bCAA
1001 |a葛晓音著.
24510|a 唐诗宋词十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 第一批 /|c葛晓音著.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2003.
300|a371 页. ;|c21 cm.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a唐诗.
65000|a宋词.
65000|a诗歌史.
65017|aGiáo trình|xLịch sử|xThơ ca|2TVĐHHN.
651|a中国.
6530|aThơ ca.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |aThơ Đường.
6530 |a唐诗.
6530 |a宋词.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a诗歌史.
6530 |aTống từ.
6530 |aLịch sử.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005363-4
890|a2|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005363 TK_Tiếng Trung-TQ 895.11 CAA Sách 1
2 000005364 TK_Tiếng Trung-TQ 895.11 CAA Sách 2 Hạn trả:23-12-2015

Không có liên kết tài liệu số nào