• Sách
  • 495.1824 TUT
    基础语言学教程 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 徐, 通 锵 著.
Nhan đề 基础语言学教程 = Foundations of Linguistics : A course book / 徐通锵著.
Lần xuất bản 第 1 次 出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001.
Mô tả vật lý 394 页. : 图 ; 20 cm.
Tùng thư(bỏ) 北京大学中国语言文学教材系列.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 语言学.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Ngôn ngữ học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 语言学.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007718-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018315
0021
0048813
008040625s2001 ch| chi
0091 0
020|a730104755X
035##|a1083172913
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bTUT
090|a495.1824|bTUT
1000 |a徐, 通 锵 著.
24510|a基础语言学教程 =|bFoundations of Linguistics : A course book /|c徐通锵著.
250|a第 1 次 出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001.
300|a394 页. :|b图 ;|c20 cm.
440|a北京大学中国语言文学教材系列.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a语言学.
65017|aGiáo trình|xNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |a语言学.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aNgôn ngữ học.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007718-9
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007718 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUT Sách 1
2 000007719 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào