|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8813 |
---|
008 | 040625s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730104755X |
---|
035 | ##|a1083172913 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTUT |
---|
090 | |a495.1824|bTUT |
---|
100 | 0 |a徐, 通 锵 著. |
---|
245 | 10|a基础语言学教程 =|bFoundations of Linguistics : A course book /|c徐通锵著. |
---|
250 | |a第 1 次 出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a394 页. :|b图 ;|c20 cm. |
---|
440 | |a北京大学中国语言文学教材系列. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a语言学. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a语言学. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007718-9 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007718
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007719
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào