• Sách
  • 495.1824 LAH
    汉语初级听力教程 =.

DDC 495.1824
Tác giả CN 林欢,刘颂浩.
Nhan đề 汉语初级听力教程 =. 上册(2 ) / : Chinese elementary listening course . / 林欢,刘颂浩编著.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1999.
Mô tả vật lý 188 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 听力教程.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Luyện nghe-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 听力教程.
Từ khóa tự do Luyện nghe.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006740
000 00000cam a2200000 a 4500
0018317
0021
0048815
008040625s1999 ch| chi
0091 0
020|a7301042531
035##|a1083174278
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bLAH
090|a495.1824|bLAH
1000 |a林欢,刘颂浩.
24510|a汉语初级听力教程 =. |n上册(2 ) / : |bChinese elementary listening course . / |c林欢,刘颂浩编著.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1999.
300|a188 页. ;|c20 cm.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a听力教程.
65017|aGiáo trình|xLuyện nghe|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a听力教程.
6530 |aLuyện nghe.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006740
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006740 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LAH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào