|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8815 |
---|
008 | 040625s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301042531 |
---|
035 | ##|a1083174278 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLAH |
---|
090 | |a495.1824|bLAH |
---|
100 | 0 |a林欢,刘颂浩. |
---|
245 | 10|a汉语初级听力教程 =. |n上册(2 ) / : |bChinese elementary listening course . / |c林欢,刘颂浩编著. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a188 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a听力教程. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xLuyện nghe|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a听力教程. |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006740 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006740
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào