DDC
| 495.131 |
Tác giả CN
| 侯, 学 超 |
Nhan đề
| 现代汉语虚词词典 / 侯学超. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 1998 |
Mô tả vật lý
| 800 页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语 |
Thuật ngữ chủ đề
| 词典 |
Thuật ngữ chủ đề
| 虚词 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Hư từ-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| Hư từ |
Từ khóa tự do
| 词典 |
Từ khóa tự do
| 虚词 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007716-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8816 |
---|
005 | 202203251536 |
---|
008 | 040625s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301034369 |
---|
035 | ##|a1083199202 |
---|
039 | |a20220325153639|bmaipt|c20191024154151|dmaipt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bHOU |
---|
100 | 0 |a侯, 学 超 |
---|
245 | 10|a现代汉语虚词词典 /|c侯学超. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1998 |
---|
300 | |a800 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a虚词 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHư từ|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aHư từ |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a虚词 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007716-7 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007716
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 HOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007717
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 HOU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào