|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 845 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951282692 |
---|
035 | ##|a45764115 |
---|
039 | |a20241130161826|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.83|bSIE |
---|
090 | |a891.83|bSIE |
---|
100 | 1 |aSienkievic, Henryk. |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Balan chọn lọc /|cHenryk Sienkievic...; Lê Bá Thự dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học nước ngoài. Văn học Ba Lan. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba . |
---|
700 | 1 |aLê, Bá Thự|edịch và giới thiệu tiểu sử các tác giả. |
---|
700 | 1 |aBolexlav, Prus. |
---|
700 | 1 |aXlavomir, Mrozek. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014623 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014623
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.83 SIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào