Nhan đề Xây dựng Đảng / Ban tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội, : Ban tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, 2004.
Mô tả vật lý 56 tr. ; 25 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Đảng
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng Đảng
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(63): 000066632, 000067246, 000067650, 000068587, 000068691, 000071660, 000072330, 000072337, 000074380, 000074472, 000074802, 000074932, 000075119, 000089521, 000089893, 000091043, 000091432, 000092735, 000092775, 000094705, 000099161, 000099476, 000099913, 000101391, 000102427, 000102602, 000103080, 000103130, 000104775, 000118998, 000120240, 000120419, 000120683, 000121169, 000121238, 000121273, 000121940-2, 000122285, 000122606, 000122752, 000124566, 000124796, 000124906, 000124982, 000124996, 000135205, 000135331, 000135938-9, 000138061, 000138151, 000139004, 000139133, 000139484, 000139854, 000139959, 000140064, 000140181, 000140663-4, XAY01
    Vốn tư liệu
    Từ 22/04/2011 đến ...
    Đã nhận
    2017 : 12.

    2011:

    4-10,12.

    2012 :

    1-2,4-12.

    2013 :

    1-12.

    2016 :

    7-8,10-12.

    2017 :

    1-11.

    ;Tháng 2+3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 2/2019;Tháng 1+2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 12/2019;Tháng 1+2/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1+2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 6/2022;Tháng 7/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 10/2022;Tháng 11/2022;Tháng 12/2022;Tháng 2/2023;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023;Tháng 5/2023;Tháng 6/2023;Tháng 7/2023;Tháng 8/2023;Tháng 9/2023;Tháng 10/2023;Tháng 11/2023;Tháng 12/2023
    Đã mất
    2011 :

    1-3,11.

    2012 :

    3.

    2016 :

    1-6,9.
    ;Tháng 1/2018;Tháng 5/2018;Tháng 12/2018;Tháng 2/2020;Tháng 2/2021;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
0018329
0029
0048828
005202002111533
008040810s2004
0091 0
022 |a18591019
035|a1456381859
039|a20241202163925|bidtocn|c20200211153253|dhuongnt|y20040810000000|zadmin
0410 |avie
044 |avm
24500|aXây dựng Đảng /|cBan tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.
260 |aHà Nội, : |bBan tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|c2004.
300|a56 tr. ;|c25 cm.
310 |a1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
650|aĐảng
650|aXây dựng Đảng
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(63): 000066632, 000067246, 000067650, 000068587, 000068691, 000071660, 000072330, 000072337, 000074380, 000074472, 000074802, 000074932, 000075119, 000089521, 000089893, 000091043, 000091432, 000092735, 000092775, 000094705, 000099161, 000099476, 000099913, 000101391, 000102427, 000102602, 000103080, 000103130, 000104775, 000118998, 000120240, 000120419, 000120683, 000121169, 000121238, 000121273, 000121940-2, 000122285, 000122606, 000122752, 000124566, 000124796, 000124906, 000124982, 000124996, 000135205, 000135331, 000135938-9, 000138061, 000138151, 000139004, 000139133, 000139484, 000139854, 000139959, 000140064, 000140181, 000140663-4, XAY01
890|a63|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066632 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 1
2 000067246 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 2
3 000067650 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3
4 000068587 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 4
5 000068691 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
6 000071660 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6
7 000072330 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
8 000072337 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8
9 000074380 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 9
10 000074472 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 10


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 12/202301/12/2023Đã về000140663,000140664
Tháng 11/202301/11/2023Đã về000140181
Tháng 10/202301/10/2023Đã về000140064
Tháng 9/202301/09/2023Đã về000139959
Tháng 8/202301/08/2023Đã về000139854

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào