|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 833 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 846 |
---|
005 | 202011201643 |
---|
008 | 031218s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170977 |
---|
039 | |a20201120164311|btult|c20201119095908|dmaipt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu , Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a308tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |a61VIP1INL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
700 | 0 |aVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |a100|bTài liệu môn học|c516022|j(3): 000062919-21 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000062922 |
---|
890 | |a4|b121|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí đầu mục |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062919
|
Tài liệu môn học
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
2
|
000062920
|
Tài liệu môn học
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000062921
|
Tài liệu môn học
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000062922
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
|
|
|
|