DDC 658.022
Tác giả CN Burns, Paul,
Nhan đề dịch Kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ.
Nhan đề Entrepreneurship and small business / Paul Burns.
Thông tin xuất bản New York :Palgrave,2001
Mô tả vật lý xxiv, 418 p. :ill. ;26 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
Thuật ngữ chủ đề Entrepreneurship-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Business education
Thuật ngữ chủ đề Small business-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Entrepreneurship-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Small business-Management-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Quản lí-Doanh nghiệp-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Entrepreneurship
Từ khóa tự do Doanh nghiệp nhỏ
Từ khóa tự do Small business
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Business education
Môn học Quản trị kinh doanh và du lịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516013(4): 000022862, 000055113, 000092875-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0018332
00220
0048835
005202206071524
008220607s2001 nyu eng
0091 0
020|a0333914732 (cloth)
020|a0333914740 (pbk.)
035|a47690194
035##|a47690194
039|a20241128111858|bidtocn|c20220607152426|danhpt|y20040810000000|znhavt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a658.022|221|bBUR
1001 |aBurns, Paul,|d1949-
2420 |aKinh doanh và doanh nghiệp nhỏ.|yvie
24510|aEntrepreneurship and small business /|cPaul Burns.
260|aNew York :|bPalgrave,|c2001
300|axxiv, 418 p. :|bill. ;|c26 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh.
504|aIncludes bibliographical references (p. 408-411) and index.
65000|aEntrepreneurship|vCase studies.
65000|aBusiness education
65000|aSmall business|vCase studies.
65000|aSmall business|xStudy and teaching.
65010|aEntrepreneurship|xStudy and teaching.
65010|aSmall business|xManagement|xStudy and teaching.
65017|aQuản lí|xDoanh nghiệp|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aEntrepreneurship
6530 |aDoanh nghiệp nhỏ
6530 |aSmall business
6530 |aQuản lí
6530 |aBusiness education
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
692|aPhát triển sản phẩm du lịch
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(4): 000022862, 000055113, 000092875-6
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000022862 TK_Tài liệu môn học-MH 658.022 BUR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000055113 TK_Tài liệu môn học-MH 658.022 BUR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000092875 TK_Tài liệu môn học-MH 658.022 BUR Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000092876 TK_Tài liệu môn học-MH 658.022 BUR Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao