|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8837 |
---|
005 | 202101060830 |
---|
008 | 040811s2004 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0409321176 (pbk.) |
---|
035 | |a62184805 |
---|
035 | ##|a62184805 |
---|
039 | |a20241128111555|bidtocn|c20210106083012|danhpt|y20040811000000|znhavt |
---|
040 | |aANL|beng|dANL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.9407|222|bSWE |
---|
100 | 1 |aSweeney, Brendan,|d1950- |
---|
245 | 10|aLaw in commerce /|cBrendan Sweeney, Jennifer O Reilly. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aChatswood, NSW :|bLexisNexis Butterworths,|c2004 |
---|
300 | |axxxvii, 411 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aPrevious ed.: 2001. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCommercial law|zAustralia. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 1 |aO Reilly, Jennifer N.,|d1965- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022884
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.9407 SWE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|