|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8840 |
---|
005 | 202104141626 |
---|
008 | 040811s2004 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0170111369 |
---|
035 | ##|a54385105 |
---|
039 | |a20210414162609|banhpt|c20040811000000|danhpt|y20040811000000|znhavt |
---|
040 | |aANL|beng |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657.0994|221|bCON |
---|
245 | 00|aContemporary accounting /|cMike Bazley ... [et al.] |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson,|c2004 |
---|
300 | |axv, 608 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting|zAustralia|vTextbooks. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAccounting|bAustralia.|xStudy and teaching (Higher) |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aBài tập |
---|
700 | 1 |aBazley, Mike. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030303 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030303
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0994 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào