DDC
| 894.5113 |
Tác giả CN
| Ghêzo, Garđônhi. |
Nhan đề
| Những ngôi sao Eghe :. Tập 2 / : Tiểu thuyết . / Garđônhi Ghêzo; Lê Xuân Giang dịch và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1987. |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Hungari. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hungari-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hungari. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Giang, dịch và biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000012752, 000012948, 000014435 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000013493 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8847 |
---|
005 | 201902271139 |
---|
008 | 040811s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416348 |
---|
035 | ##|a1083198057 |
---|
039 | |a20241129141518|bidtocn|c20190227113936|dhuongnt|y20040811000000|znhavt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a894.5113|bGHE |
---|
090 | |a894.5113|bGHE |
---|
100 | 1 |aGhêzo, Garđônhi. |
---|
245 | 10|aNhững ngôi sao Eghe :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết . / |cGarđônhi Ghêzo; Lê Xuân Giang dịch và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1987. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Hungari. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aVăn học Hungari|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hungari. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Giang,|edịch và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012752, 000012948, 000014435 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000013493 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012752
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
894.5113 GHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012948
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
894.5113 GHE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013493
|
K. Việt Nam học
|
|
894.5113 GHE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014435
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
894.5113 GHE
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|