|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8849 |
---|
005 | 202107191101 |
---|
008 | 210719s2005 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368851 |
---|
039 | |a20241209120219|bidtocn|c20210719110145|danhpt|y20081201000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.95|bHIS |
---|
110 | |aKorea historical research association. |
---|
245 | 12|aA History of Korea /|cKorea historical research association; Joshua Van Lieu. |
---|
260 | |aLondon : |bSaffron Books,|c2005 |
---|
300 | |a351 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aKorea |
---|
650 | 04|aLịch sử|zHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aKorea |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aJoshua, Van Lieu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038521 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.95 HIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào