|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8853 |
---|
005 | 202105201013 |
---|
008 | 081202s2002 xxt eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1553954610 |
---|
035 | |a1456363400 |
---|
035 | ##|a1083174228 |
---|
039 | |a20241125205236|bidtocn|c20210520101301|danhpt|y20081202000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a791.43|bLEO |
---|
100 | 1 |aLeong, Anthony C.Y. |
---|
245 | 10|aKorean cinema :|bthe new Hong Kong /|cAnthony C.Y.Leong. |
---|
260 | |aCanada :|bTrafford;, |c2002 |
---|
300 | |a266 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
504 | |aA guidebook for the latest Korean New Wave. |
---|
650 | 00|aMotion picture industry|zKorea (South). |
---|
650 | 00|aMotion pictures|xKorea (South). |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aMotion pictures |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038507 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
791.43 LEO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào