|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 848 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417946 |
---|
035 | ##|a1083197144 |
---|
039 | |a20241129135059|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a801.95|bHAD |
---|
090 | |a801.95|bHAD |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aLý luận văn học /|cHà Minh Đức chủ biên ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 07|aLí luận văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Long. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Văn Khang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014503 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014503
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
801.95 HAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào