• Sách
  • 910 FUH
    旅游市场学 : 专著 傅汉章,何永祺主编 /

DDC 910
Tác giả CN 傅汉章 ,(1932.12~) ,fu han zhang.
Nhan đề 旅游市场学 : 专著 傅汉章,何永祺主编 / 傅汉章 ,(1932.12~) ,fu han zhang, 何永祺 ,(1926~) ,he yong qi.
Thông tin xuất bản 广州 : 广东高等教育出版社,1991.12
Mô tả vật lý 413 页. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 旅游市场.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Du lịch.
Từ khóa tự do Du lịch Trung Quốc.
Từ khóa tự do Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN 何永祺 ,(1926~) ,he yong qi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038477
000 00000cam a2200000 a 4500
0018355
0021
0048859
005201902271140
008081202s ch| chi
0091 0
020|a7536107811
035|a1456378211
035##|a1083173926
039|a20241130170831|bidtocn|c20190227114003|dhuongnt|y20081202000000|znhavt
0410 |achi
044|ach
08204|a910|bFUH
090|a910|bFUH
1000 |a傅汉章 ,(1932.12~) ,fu han zhang.
24510|a旅游市场学 : 专著 傅汉章,何永祺主编 /|c傅汉章 ,(1932.12~) ,fu han zhang, 何永祺 ,(1926~) ,he yong qi.
260|a广州 :|b广东高等教育出版社,1991.12
300|a413 页. ;|c19 cm.
65000|a旅游市场.
65007|aDu lịch|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aDu lịch.
6530 |aDu lịch Trung Quốc.
6530 |aTrung Quốc.
7000 |a何永祺 ,(1926~) ,he yong qi.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038477
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038477 TK_Tiếng Trung-TQ 910 FUH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào