DDC
| 495.18007 |
Tác giả CN
| 崔永华 ,(1948~) |
Nhan đề
| 汉语课堂教学技巧 : 专著 崔永华,杨寄洲主编 / 崔永华 ,(1948~) |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002 |
Mô tả vật lý
| 203 页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语 |
Thuật ngữ chủ đề
| 课堂教学 |
Thuật ngữ chủ đề
| 教学法 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung-Giảng dạy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| 课堂教学 |
Từ khóa tự do
| 教学法 |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000032525 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8860 |
---|
005 | 202201060945 |
---|
008 | 081202s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910851 |
---|
035 | |a1456392533 |
---|
035 | ##|a1083197154 |
---|
039 | |a20241202144229|bidtocn|c20220106094511|dmaipt|y20081202000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.18007|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔永华 ,(1948~) |
---|
245 | 10|a汉语课堂教学技巧 : 专著 崔永华,杨寄洲主编 /|c崔永华 ,(1948~) |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002 |
---|
300 | |a203 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a课堂教学 |
---|
650 | 00|a教学法 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung |
---|
653 | 0 |a课堂教学 |
---|
653 | 0 |a教学法 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032525 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032525
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào