• Sách
  • 495.13 CHE
    英语学习进展检测试题集 : 专著 复旦大学英语测试组编写 /

DDC 495.13
Tác giả CN 复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu.
Nhan đề 英语学习进展检测试题集 : 专著 复旦大学英语测试组编写 / 复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 1992.3
Mô tả vật lý 211 页 ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 试题.
Thuật ngữ chủ đề 英语.
Thuật ngữ chủ đề 高等学校.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Phương ngôn-Bắc Kinh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển địa phương.
Từ khóa tự do Tiếng Trung.
Từ khóa tự do 试题.
Từ khóa tự do 英语.
Từ khóa tự do 高等学校.
Từ khóa tự do Từ điển phương ngôn Bắc Kinh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038476
000 00000cam a2200000 a 4500
0018357
0021
0048861
005201902271141
008081202s1992 ch| chi
0091 0
035|a1456385548
035##|a1083167186
039|a20241129134443|bidtocn|c20190227114103|dhuongnt|y20081202000000|znhavt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bCHE
090|a495.13|bCHE
1000 |a复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu.
24510|a英语学习进展检测试题集 : 专著 复旦大学英语测试组编写 /|c复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c1992.3
300|a211 页 ;|c20 cm.
65000|a试题.
65000|a英语.
65000|a高等学校.
65017|aTừ điển|xPhương ngôn|zBắc Kinh|2TVĐHHN.
653|aTừ điển địa phương.
6530 |aTiếng Trung.
6530 |a试题.
6530 |a英语.
6530 |a高等学校.
6530 |aTừ điển phương ngôn Bắc Kinh.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038476
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038476 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 CHE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào