|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8861 |
---|
005 | 201902271141 |
---|
008 | 081202s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385548 |
---|
035 | ##|a1083167186 |
---|
039 | |a20241129134443|bidtocn|c20190227114103|dhuongnt|y20081202000000|znhavt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bCHE |
---|
090 | |a495.13|bCHE |
---|
100 | 0 |a复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu. |
---|
245 | 10|a英语学习进展检测试题集 : 专著 复旦大学英语测试组编写 /|c复旦大学英语测试组 ,fu dan da xue ying yu ce shi zu. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1992.3 |
---|
300 | |a211 页 ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a试题. |
---|
650 | 00|a英语. |
---|
650 | 00|a高等学校. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xPhương ngôn|zBắc Kinh|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTừ điển địa phương. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung. |
---|
653 | 0 |a试题. |
---|
653 | 0 |a英语. |
---|
653 | 0 |a高等学校. |
---|
653 | 0 |aTừ điển phương ngôn Bắc Kinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038476 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038476
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào