|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8862 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386350 |
---|
035 | ##|a1083174109 |
---|
039 | |a20241202132724|bidtocn|c20081203000000|danhpt|y20081203000000|znhavt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.09597|bNGV |
---|
090 | |a371.09597|bNGV |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Đình Vị. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh về giáo dục :|bToàn thư /|cPGS. TS. Nghiêm Đình Vị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2008. |
---|
300 | |a456tr. :|bminh hoạ;|c27cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038694 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038694
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.09597 NGV
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào