|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 836 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 849 |
---|
005 | 202011231637 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397228 |
---|
035 | ##|a1083193035 |
---|
039 | |a20241130092717|bidtocn|c20201123163739|dtult|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.071|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1998 |
---|
300 | |a378 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật quốc tế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật quốc tế |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
692 | |a61PML1GEL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000014792 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
341.071 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào