|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8871 |
---|
005 | 202404030925 |
---|
008 | 210602s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376066 |
---|
035 | ##|a1083168914 |
---|
039 | |a20241130103039|bidtocn|c20240403092535|dtult|y20100324000000|znhavt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aEnglish 12 :|bChương trình phát sóng Đài tiếng nói Việt Nam /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[knxb],|c2009 |
---|
300 | |a[40] tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLớp 12|xChương trình phát sóng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLớp 12 |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000032349 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000032349thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032349
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|