|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8874 |
---|
005 | 202101110903 |
---|
008 | 100324s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1023463503 |
---|
039 | |a20210111090339|banhpt|c20200623155448|dtult|y20100324000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a362.509597|bPRO |
---|
245 | 00|aProject's photo stories :|bNorthern mountains poverty reduction project / |cWorld Bank. |
---|
300 | |a71 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aNorthern Vietnam |
---|
650 | 00|aEconomic history |
---|
650 | 00|aEconomic development projects |
---|
650 | 00|aRural development |
---|
650 | 17|aDự án phát triển kinh tế|xGiảm đói nghèo|xMiền núi phía Bắc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhát triển nông thôn |
---|
653 | 0 |aDự án phát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aDự án giảm đói nghèo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041109 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041109
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
362.509597 PRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào