|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8880 |
---|
008 | 090205s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414851 |
---|
035 | ##|a1083198830 |
---|
039 | |a20241129084111|bidtocn|c20090205000000|danhpt|y20090205000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bNGU |
---|
090 | |a923.2597|bNGU |
---|
245 | 00|aNguyễn Văn Linh :|bTổng bí thư thới đầu đổi mới = Nguyễn Văn Linh : party general secretary of the early renewal period |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2009. |
---|
300 | |a197 tr. :|bminh hoạ;|c25 cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Văn Linh. |
---|
650 | 07|aTổng bí thư|xChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổng bí thư. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Linh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000038571-2 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038571
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000038572
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 NGU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào