|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8881 |
---|
008 | 090209s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389453 |
---|
035 | ##|a1083196973 |
---|
039 | |a20241201164429|bidtocn|c20090209000000|danhpt|y20090209000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.6|bCAC |
---|
090 | |a338.6|bCAC |
---|
110 | |aNgân hàng phát triển Châu Á. |
---|
245 | 00|aCác trường hợp điển hình kết nối thị trường thành công /|cNgân hàng phát triển Châu Á. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng phát triển Châu Á,|c2007. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xThị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aDoang nghiệp nhỏ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038786 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038786
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.6 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào