DDC
| 338.092597 |
Nhan đề
| Doanh nhân nữ ở Việt Nam : Một khảo sát toàn quốc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. ;, 2006. |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000038785, 000038789 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8882 |
---|
008 | 090209s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373436 |
---|
039 | |a20241130172235|bidtocn|c20090209000000|danhpt|y20090209000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.092597|bDOA |
---|
090 | |a338.092597|bDOA |
---|
245 | 00|aDoanh nhân nữ ở Việt Nam :|bMột khảo sát toàn quốc. |
---|
260 | |aHà Nội. ;, |c2006. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aDoanh nhân|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000038785, 000038789 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038785
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
338.092597 DOA
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000038789
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
338.092597 DOA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào