DDC
| 951.95 |
Nhan đề
| Xã hội Hàn Quốc hiện đại :. Quyển 4 / : Bộ giáo trình Hàn Quốc học SNU-VNU . / Đại học Quốc gia Seoul-Đại học quốc gia Việt Nam, Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 311tr. : minh hoạ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Hàn Quốc-Xã hội-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Xã hội. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(7): 000065390, 000065409, 000065416, 000065432, 000065445, 000065447, 000065493 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(6): 000040434-5, 000041098, 000049850, 000049949, 000049953 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(110): 000038627-41, 000040436-9, 000041099, 000065368-71, 000065373, 000065375, 000065378-80, 000065383-4, 000065386, 000065388-9, 000065391-4, 000065396, 000065398-408, 000065411, 000065414-5, 000065419-20, 000065422-7, 000065430-1, 000065436-7, 000065440, 000065446, 000065453, 000065457-60, 000065463-8, 000065488-9, 000065491-2, 000065496, 000065498-9, 000065504, 000065506-7, 000065510-1, 000065514, 000065685-8, 000065697-8, 000065704, 000065706, 000065708, 000065711, 000065713-4, 000065716-7, 000065719, 000065723, 000065725, 000065728, 000066302 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8883 |
---|
008 | 090211s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417091 |
---|
035 | ##|a1083197164 |
---|
039 | |a20241201161951|bidtocn|c20090211000000|danhpt|y20090211000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.95|bXAH |
---|
090 | |a951.95|bXAH |
---|
245 | 00|aXã hội Hàn Quốc hiện đại :. |nQuyển 4 / : |bBộ giáo trình Hàn Quốc học SNU-VNU . / |cĐại học Quốc gia Seoul-Đại học quốc gia Việt Nam, Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a311tr. :|bminh hoạ;|c26cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xHàn Quốc|xXã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(7): 000065390, 000065409, 000065416, 000065432, 000065445, 000065447, 000065493 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000040434-5, 000041098, 000049850, 000049949, 000049953 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(110): 000038627-41, 000040436-9, 000041099, 000065368-71, 000065373, 000065375, 000065378-80, 000065383-4, 000065386, 000065388-9, 000065391-4, 000065396, 000065398-408, 000065411, 000065414-5, 000065419-20, 000065422-7, 000065430-1, 000065436-7, 000065440, 000065446, 000065453, 000065457-60, 000065463-8, 000065488-9, 000065491-2, 000065496, 000065498-9, 000065504, 000065506-7, 000065510-1, 000065514, 000065685-8, 000065697-8, 000065704, 000065706, 000065708, 000065711, 000065713-4, 000065716-7, 000065719, 000065723, 000065725, 000065728, 000066302 |
---|
890 | |a123|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040434
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
000040435
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
3
|
000041098
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
4
|
000049850
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
000049949
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
000049953
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
7
|
000065390
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
8
|
000065409
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
9
|
000065416
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
10
|
000065432
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 XAH
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|