|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8886 |
---|
005 | 202203290946 |
---|
008 | 090225s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561904746 |
---|
035 | |a1456408460 |
---|
035 | ##|a1083171034 |
---|
039 | |a20241202104732|bidtocn|c20220329094605|dmaipt|y20090225000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bLUF |
---|
100 | 0 |a卢福波 |
---|
242 | |aPhương pháp thực dụng dạy học tiếng Hán đối ngoại.|yvie |
---|
245 | 10|a对外汉语教学实用语法 /|c卢福波. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1996 |
---|
300 | |a281 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038474 |
---|
890 | |a1|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038474
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 LUF
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào