• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.15 LUF
    Nhan đề: 对外汉语教学实用语法 /

DDC 495.15
Tác giả CN 卢福波
Nhan đề dịch Phương pháp thực dụng dạy học tiếng Hán đối ngoại.
Nhan đề 对外汉语教学实用语法 / 卢福波.
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,1996
Mô tả vật lý 281 p. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Môn học Tiếng Trung Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038474
000 00000cam a2200000 a 4500
0018381
0021
0048886
005202203290946
008090225s1996 ch| chi
0091 0
020|a7561904746
035|a1456408460
035##|a1083171034
039|a20241202104732|bidtocn|c20220329094605|dmaipt|y20090225000000|zkhiembt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bLUF
1000 |a卢福波
242|aPhương pháp thực dụng dạy học tiếng Hán đối ngoại.|yvie
24510|a对外汉语教学实用语法 /|c卢福波.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1996
300|a281 p. ;|c20 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 7.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038474
890|a1|b52|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038474 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 LUF Sách 1