|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8900 |
---|
005 | 202111181053 |
---|
008 | 090225s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787119050911 |
---|
035 | |a1456386799 |
---|
035 | ##|a1083174205 |
---|
039 | |a20241202154401|bidtocn|c20211118105256|dmaipt|y20090225000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a333.7|bQIU |
---|
100 | 0 |a邱天 |
---|
245 | 10|a资源的现状与对策 /|c邱天 |
---|
260 | |a北京 :|b外资出版社,|c2007 |
---|
300 | |a107页. ;|c17 cm |
---|
650 | 17|aTài nguyên thiên nhiên|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính sách |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTài nguyên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(8): 000038584-91 |
---|
890 | |a8|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038584
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038585
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000038586
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000038587
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000038588
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000038589
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000038590
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
000038591
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
333.7 QIU
|
Sách
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào