• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 333.7 QIU
    Nhan đề: 资源的现状与对策 /

DDC 333.7
Tác giả CN 邱天
Nhan đề 资源的现状与对策 / 邱天
Thông tin xuất bản 北京 :外资出版社,2007
Mô tả vật lý 107页. ;17 cm
Thuật ngữ chủ đề Tài nguyên thiên nhiên-Trung Quốc-TVĐHHN.-Chính sách
Từ khóa tự do Trung Quốc
Từ khóa tự do Tài nguyên
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(8): 000038584-91
000 00000cam a2200000 a 4500
0018395
0021
0048900
005202111181053
008090225s2007 ch| chi
0091 0
020|a9787119050911
035|a1456386799
035##|a1083174205
039|a20241202154401|bidtocn|c20211118105256|dmaipt|y20090225000000|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a333.7|bQIU
1000 |a邱天
24510|a资源的现状与对策 /|c邱天
260|a北京 :|b外资出版社,|c2007
300|a107页. ;|c17 cm
65017|aTài nguyên thiên nhiên|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính sách
6530 |aTrung Quốc
6530 |aTài nguyên
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(8): 000038584-91
890|a8|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038584 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 1
2 000038585 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 2
3 000038586 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 3
4 000038587 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 4
5 000038588 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 5
6 000038589 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 6
7 000038590 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 7
8 000038591 TK_Tiếng Trung-TQ 333.7 QIU Sách 8