|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8906 |
---|
005 | 202203281030 |
---|
008 | 040617s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a780126861X |
---|
035 | ##|a1083173900 |
---|
039 | |a20220328103017|bmaipt|c20220209094506|dmaipt|y20040617000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bWEN |
---|
100 | 0 |a温 端政 |
---|
245 | 10|a通用汉语词典 :|b通用语言文学系列工具书 /|c2002 |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b作文 出版社,|c2002 |
---|
300 | |a299 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a成语词典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển thành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a成语词典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008927-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008927
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 WEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008928
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 WEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào