|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8908 |
---|
005 | 202011061515 |
---|
008 | 040618s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193119 |
---|
039 | |a20201106151519|bmaipt|c20201106150352|dmaipt|y20040618000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.6071|bNAG |
---|
100 | 0 |a名柄, 迪 |
---|
245 | 10|a外国語教育理論の史的発展と日本語教育 /|c名柄迪、茅野直子、中西家栄子. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c1989 |
---|
300 | |a218 p. :|bイラスト;|c22 cm. |
---|
650 | 00|a日本語 |
---|
650 | 04|a日本語教育 |
---|
650 | 04|a言語理論 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xLý luận|xLịch sử |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy ngôn ngữ|xTiếng Nhật |2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007459 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007459
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào