DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 堀口, 和吉 |
Nhan đề
| は」のはなし / 堀口和吉. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : ひつじ書房, 1995 |
Mô tả vật lý
| 212 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語 |
Thuật ngữ chủ đề
| は」の助詞 |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-文法 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Trợ từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Trợ từ |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| は」の助詞 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007470 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8910 |
---|
005 | 202103261015 |
---|
008 | 040618s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4938669412 |
---|
035 | |a1456407365 |
---|
035 | ##|a1083190466 |
---|
039 | |a20241129133609|bidtocn|c20210326101528|dmaipt|y20040618000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.681|bHOR |
---|
100 | 0 |a堀口, 和吉 |
---|
245 | 10|aは」のはなし /|c堀口和吉. |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c1995 |
---|
300 | |a212 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|aは」の助詞 |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrợ từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aは」の助詞 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007470 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007470
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào