• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 155.9042 GRE
    Nhan đề: Comprehensive stress management /

DDC 155.9042
Tác giả CN Greenberg, Jerrold S.
Nhan đề Comprehensive stress management / Jerrold S. Greenberg.
Lần xuất bản 10th ed.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. :McGraw-Hill,2008
Mô tả vật lý xv, 406, [40] p. :col. ill. ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Stress (Psychology)
Thuật ngữ chủ đề Stress management.
Thuật ngữ chủ đề Stress (Physiology)
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Stress (Psychology)-Prevention.
Từ khóa tự do Tâm lí
Từ khóa tự do Kiểm soát căng thẳng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000041474-5
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0737/2006044909-b.html
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0701/2006044909-d.html
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0701/2006044909-t.html
000 00000cam a2200000 a 4500
001841
0021
004855
005202105111531
008100118s2008 mau eng
0091 0
020|a0073529621 (softcover : alk. paper)
035|a66527292
035##|a66527292
039|a20241128111517|bidtocn|c20210511153103|dhuongnt|y20100118000000|zhueltt
0410 |aeng
044|amau
08204|a155.9042|bGRE
1000 |aGreenberg, Jerrold S.
24510|aComprehensive stress management /|cJerrold S. Greenberg.
250|a10th ed.
260|aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2008
300|axv, 406, [40] p. :|bcol. ill. ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references ( p. B - B21).
65000|aStress (Psychology)
65000|aStress management.
65000|aStress (Physiology)
65007|aTâm lí|2TVĐHHN.
65010|aStress (Psychology)|xPrevention.
6530 |aTâm lí
6530 |aKiểm soát căng thẳng
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000041474-5
85642|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0737/2006044909-b.html
85642|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0701/2006044909-d.html
85642|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0701/2006044909-t.html
890|a2|b71|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041474 TK_Tiếng Anh-AN 155.9042 GRE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000041475 TK_Tiếng Anh-AN 155.9042 GRE Sách 2