|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8916 |
---|
005 | 202103301022 |
---|
008 | 040618s1985 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0878575731 (alk. paper) |
---|
035 | |a12217026 |
---|
035 | ##|a12217026 |
---|
039 | |a20241209100023|bidtocn|c20210330102239|danhpt|y20040618000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | 04|a635.9|219|bCOX |
---|
100 | 1 |aCox, Jeff,|d1940- |
---|
245 | 14|aThe perennial garden :|bcolor harmonies through the seasons /|cJeff and Marilyn Cox. |
---|
260 | |aEmmaus, P.A. :|bRodale Press,|cc1985 |
---|
300 | |axvi, 304 p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aColor in gardening |
---|
650 | 00|aPerennials |
---|
650 | 17|aLàm vườn|xCây lâu năm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLàm vườn |
---|
653 | 0 |aColor in gardening |
---|
653 | 0 |aPerennials |
---|
653 | 0 |aCây lâu năm |
---|
700 | 1 |aCox, Marilyn,|d1951- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010788 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010788
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
635.9 COX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|