• Sách
  • 495.131 WAN
    通用 惯语词典 :

DDC 495.131
Tác giả CN 温, 端政
Nhan đề 通用 惯语词典 : 通用语文系列工具书 / 温端政, 沈 慧 云.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 作文出版社, 2002
Mô tả vật lý 285 页. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 惯用语词典
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển quán ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 惯用语词典
Từ khóa tự do Từ điển quán ngữ
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008931-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018415
0021
0048920
005202203281027
008040618s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801268601
035##|a1083173780
039|a20220328102709|bmaipt|c20191024154804|dmaipt|y20040618000000|zhangctt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.131|bWAN
1000 |a温, 端政
24510|a通用 惯语词典 :|b通用语文系列工具书 /|c温端政, 沈 慧 云.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b作文出版社,|c2002
300|a285 页. ;|c19 cm.
65000|a中文
65000|a词典
65000|a惯用语词典
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển quán ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a惯用语词典
6530 |aTừ điển quán ngữ
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008931-2
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008931 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 WAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000008932 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 WAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào