|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8920 |
---|
005 | 202203281027 |
---|
008 | 040618s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801268601 |
---|
035 | ##|a1083173780 |
---|
039 | |a20220328102709|bmaipt|c20191024154804|dmaipt|y20040618000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bWAN |
---|
100 | 0 |a温, 端政 |
---|
245 | 10|a通用 惯语词典 :|b通用语文系列工具书 /|c温端政, 沈 慧 云. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b作文出版社,|c2002 |
---|
300 | |a285 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a惯用语词典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển quán ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a惯用语词典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển quán ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008931-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008931
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008932
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 WAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào