DDC 895.108
Tác giả CN 王, 硕.
Nhan đề 汉语古文读本 / 王硕.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社,1998.
Mô tả vật lý 307 页. :有图画 ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 中国文学.
Thuật ngữ chủ đề 古文.
Thuật ngữ chủ đề Văn học-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Văn học cổ.
Từ khóa tự do 中国文学.
Từ khóa tự do 古文.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Môn học Khoa tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000006794-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0018421
00220
0048926
005202412091116
008040618s1998 ch| chi
0091 0
020|a7301037031
035|a1456401838
035##|a1083174242
039|a20241209111643|banhpt|c20241201165911|didtocn|y20040618000000|zaimee
0410 |achi
044|ach
08204|a895.108|bVUT
1000 |a王, 硕.
24510|a汉语古文读本 /|c王硕.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1998.
300|a307 页. :|b有图画 ;|c20 cm.
65000|a中文.
65000|a中国文学.
65000|a古文.
65007|aVăn học|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |aVăn học cổ.
6530 |a中国文学.
6530 |a古文.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aTiếng Trung Quốc cổ đại
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006794-5
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006794 TK_Tài liệu môn học-MH 895.108 VUT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006795 TK_Tài liệu môn học-MH 895.108 VUT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện