|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8421 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8926 |
---|
005 | 202412091116 |
---|
008 | 040618s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301037031 |
---|
035 | |a1456401838 |
---|
035 | ##|a1083174242 |
---|
039 | |a20241209111643|banhpt|c20241201165911|didtocn|y20040618000000|zaimee |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.108|bVUT |
---|
100 | 0 |a王, 硕. |
---|
245 | 10|a汉语古文读本 /|c王硕. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1998. |
---|
300 | |a307 页. :|b有图画 ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a中国文学. |
---|
650 | 00|a古文. |
---|
650 | 07|aVăn học|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ. |
---|
653 | 0 |a中国文学. |
---|
653 | 0 |a古文. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006794-5 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006794
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
895.108 VUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006795
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
895.108 VUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào