• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.15 FAN
    Nhan đề: 实用汉语语法 :

DDC 495.15
Tác giả CN 房, 宝清
Nhan đề 实用汉语语法 : 附习 提解答 / 房宝清.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社,2001
Mô tả vật lý 437 页. ;26 cm.
Tùng thư(bỏ) 对外汉语教材系列.
Thuật ngữ chủ đề 语法
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 中文.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007690
000 00000cam a2200000 a 4500
0018426
0021
0048931
005202203290940
008040618s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301050968
035|a1456376938
035##|a1083174078
039|a20241130091222|bidtocn|c20220329094053|dmaipt|y20040618000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bFAN
1000 |a房, 宝清
24510|a实用汉语语法 :|b附习 提解答 /|c房宝清.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001
300|a437 页. ;|c26 cm.
440|a对外汉语教材系列.
65000|a语法
65000|a中文
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |a语法.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |a中文.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007690
890|a1|b64|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007690 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 FAN Sách 1