DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 水谷, 信子 |
Nhan đề
| 総合日本語 : 中級前期 = Intermediate Japanese : An Intergrate Course : First semester / 水谷信子 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 凡人社, 1989 |
Mô tả vật lý
| 239 p : 挿絵; 26 cm + 4 cassettes |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Trung cấp-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 教材 |
Từ khóa tự do
| Trung cấp |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| 中級 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007361 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8934 |
---|
005 | 202103291515 |
---|
008 | 040619s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580221 |
---|
035 | ##|a1083199508 |
---|
039 | |a20210329151526|bmaipt|c20201211154321|dmaipt|y20040619000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷, 信子 |
---|
245 | 10|a総合日本語 : 中級前期 = |bIntermediate Japanese : An Intergrate Course : First semester /|c水谷信子 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1989 |
---|
300 | |a239 p :|b挿絵;|c26 cm +|e4 cassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrung cấp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007361 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007361
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào