|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 843 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 857 |
---|
005 | 202106171435 |
---|
008 | 100118s2007 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210617143521|banhpt|c20210129100552|dtult|y20100118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a820.09|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Loan. |
---|
245 | 10|aTrích giảng văn học Anh =|bEnglish literature /|cNguyễn Kim Loan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 04|aEnglish literature|vTextbook |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aVăn học các nước nói tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000041557, 000066887, 000099757, 000099944 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041429 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041428 |
---|
890 | |a6|b33|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041428
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
820.09 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041429
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
820.09 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000041557
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
820.09 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000066887
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
820.09 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000099757
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
820.09 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000099944
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
820.09 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|