DDC
| 495.6824 |
Tác giả TT
| 名古屋大学日本語教育研究グループ |
Nhan đề
| 現代日本語コース中級 =. A course in mordern Japanese / 第一巻. : 名古屋大学総合言語センター日本語科 編 |
Thông tin xuất bản
| 名古屋 :名古屋大学出版会,2000 |
Mô tả vật lý
| 300 p. ; 26 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 教材 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007360 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8937 |
---|
005 | 202012041004 |
---|
008 | 040619s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4815801010 |
---|
035 | |a1456415108 |
---|
035 | ##|a1083195807 |
---|
039 | |a20241129092359|bidtocn|c20201204100430|dmaipt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bGEN |
---|
110 | |a名古屋大学日本語教育研究グループ |
---|
245 | 10|a現代日本語コース中級 =. |n第一巻. : |bA course in mordern Japanese / |c名古屋大学総合言語センター日本語科 編 |
---|
260 | |a名古屋 :|b名古屋大学出版会,|c2000 |
---|
300 | |a300 p. ; |c26 cm +|e3 cassettes. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007360 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007360
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 GEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào