|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8439 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8945 |
---|
005 | 202103151517 |
---|
008 | 040619s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301024797 |
---|
035 | |a1456376224 |
---|
035 | ##|a1083172988 |
---|
039 | |a20241129164025|bidtocn|c20210315151722|danhpt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bVUH |
---|
100 | 0 |a王, 顺洪. |
---|
245 | 10|a中国概况 /|c王顺洪. |
---|
250 | |a第3版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c2003 |
---|
300 | |a182 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | |a新一对外汉语教材. |
---|
650 | 00|a文化 |
---|
650 | 00|a政治 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a教程 |
---|
650 | 00|a经济 |
---|
650 | 17|aKinh tế|xChính trị|xVăn hoá|xTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |a中国. |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aCHI5205 |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc. |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000007687 |
---|
890 | |a1|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007687
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
951 VUH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào