DDC 951
Tác giả CN 王, 顺洪.
Nhan đề 中国概况 / 王顺洪.
Lần xuất bản 第3版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学, 2003
Mô tả vật lý 182 p. ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 新一对外汉语教材.
Thuật ngữ chủ đề 文化
Thuật ngữ chủ đề 政治
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 教程
Thuật ngữ chủ đề 经济
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Chính trị-Văn hoá-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Văn hoá
Khoa Tiếng Trung Quốc
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học CHI5205
Môn học Đất nước học Trung Quốc.
Môn học Đất nước học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000007687
000 00000cam a2200000 a 4500
0018439
00220
0048945
005202103151517
008040619s2003 ch| chi
0091 0
020|a7301024797
035##|a1083172988
039|a20210315151722|banhpt|c20210315151621|danhpt|y20040619000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a951|bVUH
1000 |a王, 顺洪.
24510|a中国概况 /|c王顺洪.
250|a第3版.
260|a北京 :|b北京大学,|c2003
300|a182 p. ;|c26 cm.
440|a新一对外汉语教材.
65000|a文化
65000|a政治
65000|a中文
65000|a教程
65000|a经济
65017|aKinh tế|xChính trị|xVăn hoá|xTrung Quốc|2TVĐHHN.
651|a中国.
651|aTrung Quốc
6530 |aKinh tế
6530 |aChính trị
6530 |aVăn hoá
690|aTiếng Trung Quốc
690|aKhoa tiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aCHI5205
692|aĐất nước học Trung Quốc.
692|aĐất nước học Trung Quốc
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000007687
890|a1|b69|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007687 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 951 VUH Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào