|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8950 |
---|
005 | 202012041011 |
---|
008 | 040621s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4173113161 |
---|
035 | |a1456416305 |
---|
035 | ##|a1083198834 |
---|
039 | |a20241202111128|bidtocn|c20201204101126|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | |aJpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bGAI |
---|
110 | 0|a国立国語研究所 |
---|
245 | 00|a外来語の形成と損教育 |
---|
250 | |a平成2年4月25日初版発行 |
---|
260 | |a東京 :|b大蔵省印刷局,|c1990. |
---|
300 | |a174 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |a日本語教育指導参考書. |
---|
650 | 14|a日本語|x外来語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ ngoại lai|2TVĐHHN.|vSách tham khảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a外来語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007415 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007415
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào