• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 658 EBE
    Nhan đề: Business essentials /

LCC HD70.U5
DDC 658
Tác giả CN Ebert, Ronald J.
Nhan đề Business essentials / Ronald J. Ebert, Ricky W. Griffin.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. :Prentice-Hall,1998
Mô tả vật lý xxii, 532 p. :ill. (some col.), col. maps ;27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Industrial management-United States.
Thuật ngữ chủ đề Business enterprises-United States.
Thuật ngữ chủ đề Quản lý-Công nghiệp-Doanh nghiệp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Quản lý.
Từ khóa tự do Công nghiệp.
Từ khóa tự do Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Doanh nghiệp.
Tác giả(bs) CN Griffin, Ricky W.
000 00000cam a2200000 a 4500
0018447
0021
0048953
005202204131002
008040621s1998 nju eng
0091 0
010|a 97019714
020|a0137517106 (pbk.)
035|a36930704
035##|a36930704
039|a20241209112921|bidtocn|c20220413100238|dmaipt|y20040621000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|anju
05000|aHD70.U5|bE2 1998
08204|a658|bEBE
1001 |aEbert, Ronald J.
24510|aBusiness essentials /|cRonald J. Ebert, Ricky W. Griffin.
250|a2nd ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1998
300|axxii, 532 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c27 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 508-517) and indexes.
65000|aIndustrial management|zUnited States.
65000|aBusiness enterprises|zUnited States.
65017|aQuản lý|xCông nghiệp|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN.
6530 |aQuản lý.
6530 |aCông nghiệp.
6530 |aHoa Kỳ.
6530 |aDoanh nghiệp.
7001 |aGriffin, Ricky W.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào