|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8958 |
---|
005 | 202103111106 |
---|
008 | 040622s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241395 |
---|
035 | |a1456416929 |
---|
035 | ##|a1083182515 |
---|
039 | |a20241130093222|bidtocn|c20210311110604|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.65|bMAS |
---|
100 | 0 |a益岡, 隆志 |
---|
245 | 10|a新日本語文法選書. |n第二編,|p複文 /|c益岡隆志 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1997 |
---|
300 | |a206 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x構文論 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xCâu phức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aCâu phức |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a複文 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007471 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007471
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào